Characters remaining: 500/500
Translation

rì rì

Academic
Friendly

Từ "rì rì" trong tiếng Việt một từ tượng thanh, thường được dùng để miêu tả âm thanh hoặc trạng thái của một hành động diễn ra chậm rãi, nhẹ nhàng. Bạn có thể hiểu "rì rì" như âm thanh của nước chảy chậm hoặc một cái đó diễn ra một cách từ từ, không vội vàng.

Định nghĩa:
  • Rì rì: Làm một việc đó một cách chậm chạp, lề mề, hoặc phát ra âm thanh nhẹ nhàng, liên tục.
dụ sử dụng:
  1. Chạy nước: "Vòi nước bị tắc, nước chảy rì rì." (Nước chảy rất chậm, không mạnh mẽ.)
  2. Nói chuyện: "Họ ngồi với nhau nói chuyện rì rì." (Họ nói chuyện nhẹ nhàng, không ồn ào.)
  3. Đi bộ: " ấy đi bộ rì rì trên con đường vắng." ( ấy đi bộ từ từ, không vội vàng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc thơ ca, "rì rì" có thể được dùng để tạo nên hình ảnh nhẹ nhàng, êm dịu. dụ: "Gió thổi rì rì qua hàng cây, mang theo hương hoa dịu dàng."
Phân biệt các biến thể:
  • "Rì rì" thường chỉ trạng thái chậm chạp, nhưng có thể thay đổi nghĩa trong ngữ cảnh khác nhau. dụ, nếu dùng với một từ khác như "cười", bạn có thể hiểu "cười một cách nhẹ nhàng, từ từ".
Từ gần giống:
  • Lề mề: Cũng thể hiện sự chậm chạp, nhưng thường mang nghĩa tiêu cực hơn, như không quyết đoán hay không động lực.
  • Chậm chạp: Tương tự, nhưng ít mang tính âm thanh hơn, thường chỉ tốc độ của một hành động.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Nhè nhẹ: Thể hiện sự nhẹ nhàng, có thể dùng trong bối cảnh tương tự.
  • Từ từ: Cũng có nghĩachậm rãi, nhưng không nhất thiết phải âm thanh kèm theo.
  1. Chậm chạp: Vòi nước tắc chảy rì rì.

Similar Spellings

Words Containing "rì rì"

Comments and discussion on the word "rì rì"